Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stiffed” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • / ´stifn /, Ngoại động từ: làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), Nội động từ: trở...
  • Tính từ: bị đau khuỷu chân sau (ngựa),
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • Tính từ: Được gia cố; được tăng độ cứng, được cố kết, được tăng cứng, (adj) được gia tăng độ cứng, stiffened girder, dầm...
  • Phó từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không...
  • Danh từ: người hít vào; người hít ma túy,
  • Tính từ: (từ lóng) ngà ngà say,
  • tim băm nhỏ,
  • thịt đã băm xay,
  • có vách đứng,
  • / ´stiltid /, Tính từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), Đi cà kheo, khoa trương, gò bó, không tự nhiên (văn), (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...),...
  • / 'sta:fə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo,
  • / ´ʃɔ:t¸sta:ft /, Tính từ: không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự, Kinh tế: thiếu người, thiếu nhân viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top