Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stiffed” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng,
  • gạch ép dẻo,
  • gạch ép dẻo cứng,
  • Thành Ngữ:, to be scared stiff, sợ chết cứng
  • tấm chu tuyến ngàm,
  • mặt cắt kín cứng chịu xoắn,
  • Idioms: to have a stiff neck, có tật vẹo cổ
  • Thành Ngữ:, ( keep ) a stiff upper lip, khả năng chịu đựng
  • Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top