Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “USC” Tìm theo Từ (463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (463 Kết quả)

  • phím esc,
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • hệ thống ổn định điện tử,
  • usb,
  • bể chứa ngầm (ust), bể chứa có ít nhất một phần ngầm dưới đất, được thiết kế để chứa xăng dầu, các sản phẩm dầu mỏ hoặc hoá chất.
  • / ju es ei /, nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ ( united states of america),
  • viết tắt, tiến sĩ khoa học ( doctor of science),
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ lưu trữ,
"
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • than cực sạch, là loại than đá đã được rửa sạch, nghiền nhỏ thành hạt mịn, sau đó được xử lý hóa học để loại bỏ sulfua, tro, silicon và các chất khác; thường được đóng thành bánh và bọc...
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • viết tắt, tổng công ty thép anh ( british steel corporation),
  • kênh đặc trưng người dùng,
  • có hai công dụng,
  • phím esc,
  • sử dụng đến tận cùng,
  • sự sử dụng hợp pháp,
  • sử dụng trong gia đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top