Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “USC” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʌskən /, Danh từ: ( tuscan) người xứ toscan, ( tuscan) phương ngữ toscan của italia, ( tuscan) ngôn ngữ văn học của italia, Tính từ: (thuộc) người...
  • Danh từ số nhiều của .succubus: như succubus,
  • Danh từ: ( tuscarora) người tuscarora (da đỏ ở khu vực nữu ước), ( tuscarora) tiếng tuscarora,
"
  • cơ thắt, sphincter muscle of membranous urethra, cơ thắt ngoài của niệu đạo, sphincter muscle of pylorus, cơ thắt môn vị, sphincter muscle of urinary bladder, cơ thắt bàng quang
  • / ˈbɛləruːs /, Nghĩa thông dụng: tên đầy đủ:cộng hòa be-la-rus, tên thường gọi:be-la-rus(tên cũ của quốc gia này là: byelorussia), diện tích: 207,600 km², dân số:10.300.483(200),...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • như red corpuscle, hồng huyết cầu,
  • cơ răng cưa, serratus muscle anterior, cơ răng (cưa) to
  • Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch, testaceous mollusc, động...
  • Idioms: to have muscle, có sức mạnh, thể lực
  • / ¸njuərou´mʌskjulə /, Y học: thần kinh cơ, neuromuscular junction, tiếp hợp thần kinh - cơ
  • / te´steiʃəs /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch, testaceous mollusc, động vật thân mềm có vỏ...
  • / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability , vulnerableness
  • Danh từ: (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục), đáy chậu, muscle of perineum, cơ đáy chậu
  • / ´dju:pəbl /, tính từ, có thể bịp được, dễ bị bịp, Từ đồng nghĩa: adjective, credulous , exploitable , gullible , naive , susceptible
  • / ¸insə¸septə´biliti /, danh từ, tính không tiếp thu; tính không dễ bị, tính không dễ xúc cảm, Từ đồng nghĩa: noun, immunity , imperviousness , unsusceptibility
  • / ¸insə´septibl /, Tính từ: không tiếp thu; không dễ bị, không dễ bị xúc cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, insusceptible of flattery, không tiếp thu sự...
  • / ´sʌkjubə /, danh từ, số nhiều .succubae, (như) succubus,
  • phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top