Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “USC” Tìm theo Từ (463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (463 Kết quả)

  • tỷ lệ sử dụng,
  • bộ sử dụng, một tập hợp các hoá chất, quy trình và/hoặc công nghệ cạnh tranh, có thể thay thế cho nhau trong việc thể hiện một chức năng chuyên biệt.
"
  • sử dụng khoản tiền tạm tính,
  • sự mở rộng, thoát,
  • sự sử dụng gian lận,
  • Thành Ngữ:, in use, được dùng, thông dụng
  • việc sử dụng đất, sự sử dụng đất, sự chiếm hữu đất (ở địa phương), sự chỉnh đốn lãnh thổ (của quốc gia),
  • sử dụng khi không có thẩm quyền,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • dùng riêng, sử dụng cá nhân,
  • sự sử dụng trước,
  • khả chuyển, di động, linh động,
  • sử dụng đa mục đích,
  • sử dụng ngoại dòng, nước lấy từ nguồn nước mặt hay nước ngầm đem dùng ở nơi khác.
  • sử dụng,
  • thuế sử dụng,
  • Nghĩa chuyên ngành: dùng cho hết kiệt, dùng toàn bộ, tận dụng, Từ đồng nghĩa: Động từ, use
  • sau sử dụng,
  • sử dụng chung, chia sẻ,
  • dùng riêng, sử dụng cá nhân, ứng dụng thực nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top