Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Venerated” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • / ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính, Từ đồng nghĩa: verb, venerate the memory of mozart, sùng...
  • / ´venə¸reitə /, danh từ, người tôn kính,
  • địa chỉ (đã) tạo ra, địa chỉ đầy đủ, địa chỉ phát sinh, địa chỉ sinh ra, địa chỉ tính toán,
  • vận tải phát sinh,
  • Tính từ: không được tôn kính,
  • Ngoại động từ: sinh, đẻ ra, phát, phát ra, Hình Thái Từ: Xây dựng: sinh ra, tạo ra, phát sinh, Cơ...
"
  • điện năng tạo ra,
  • lượng xe phát sinh (mới tăng),
  • lỗi sinh ra,
  • khối xây đá hộc được lấp lỗ hổng, đá hộc được lấp kẽ rỗng (bằng đổ vữa trọng lưc),
  • được tạo ra trên chíp,
  • lớp bị thâm nhập,
  • vật liệu thấm (bi-tum),
  • vận tải phát sinh,
  • điện áp phát ra đồng bộ, sức điện đồng bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top