Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Antarctic circle” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 183 Kết quả

  • lovesuger
    23/09/19 10:28:51 0 bình luận
    Cho hỏi mọi người thì khi dịch câu "the shock and anxiety had spread beyond his inner circle" Chi tiết
  • Quang Ba
    21/10/17 10:06:37 4 bình luận
    Transducer Power Gain 9.2.3 Additional Power Relations 9.3 Stability Considerations 9.3.1 Stability Circles Chi tiết
  • qui.leqile
    13/05/18 09:26:31 1 bình luận
    Example 2 A thin wire is bent into the shape of a semicircle of radius a. Chi tiết
  • Nguyen nguyen
    27/10/20 09:02:32 1 bình luận
    mọi người ơi cụm từ "come in to someone's circle" có nghĩa là gì vậy ạ? Chi tiết
  • Inflame
    27/05/19 09:45:14 2 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi cụm từ "academic circle" nghĩa là gì ạ? Mình xin cảm ơn. Chi tiết
  • Nguyễn Đông Trúc
    21/08/18 08:04:41 1 bình luận
    zappos, work ( and the 1,500 employees who do it) will be organized around self-governing employee circles Chi tiết
  • Nguyễn Đông Trúc
    22/08/18 09:53:54 1 bình luận
    bạn ơi, dịch hộ mình đoạn này với : it might help you grasp this idea by thinking of these employee circles Chi tiết
  • ngoclinh24
    19/06/18 06:19:19 1 bình luận
    Circles indicate the data that would be fit for Kouvel-Fisher analysis, and the resulting linear fits Chi tiết
  • Bear Yoopies
    29/09/16 10:56:37 4 bình luận
    Anyone who has participated in a drum circle, or who has borne witness to one with an open and curious Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top