Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Excogitation” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 れいじ [励磁] 1.2 かしん [加振] 1.3 れいこ [励弧] n れいじ [励磁] かしん [加振] れいこ [励弧]
  • n れいき [励起]
  • n れいじでんりゅう [励磁電流]
  • n れいしん [励振]
  • n れいじそん [励磁損]
  • n たれい [他励]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top