Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tie-rod” Tìm theo Từ (5.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.350 Kết quả)

  • n たらこ [鱈子]
  • Mục lục 1 n 1.1 ロッド 1.2 さお [竿] 1.3 ぼう [棒] 1.4 さお [棹] n ロッド さお [竿] ぼう [棒] さお [棹]
  • n ひらいしん [避雷針]
"
  • n つえ [仗] じょう [仗]
  • n かいぞうしゃ [改造車] ホットロッド
  • n かなぼう [金棒]
  • n カーボンロッド
  • n せいぎょぼう [制御棒]
  • n ロッドアンテナ
  • v5t むちうつ [鞭打つ]
  • n つりざお [釣竿] つりざお [釣り竿]
  • n ぼうこう [棒鋼]
  • n あかしお [赤潮]
  • abbr コンロッド
  • n かなぼう [鉄棒] てつぼう [鉄棒]
  • n ふせいちようタイヤ [不斉地用タイヤ]
  • n せきじゅうじしゃ [赤十字社]
  • n いえじ [家路]
  • abbr コンロッド
  • n せっか [赤禍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top