Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To carry one s points” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • n てんすう [点数]
  • n ひゃくてん [百点]
  • n とくてん [得点]
  • n しゅようしょげん [主要諸元]
  • n うたがわしいふし [疑わしい節]
  • n ようこう [要項] ちゅういじこう [注意事項]
"
  • n こうりょう [綱領] ようこう [要頂]
  • n きゅうてん [灸点]
  • n てんとせん [点と線]
  • n,vs かてん [加点]
  • n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物]
  • n るいじてん [類似点]
  • n そういてん [相違点]
  • n ふしぶし [節々] ふしぶし [節節]
  • n ちょうたん [長短]
  • n いっちょういったん [一長一短]
  • n そうてん [総点]
  • n はんていまけ [判定負け]
  • n もちてん [持ち点]
  • n かんてん [寒点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top