Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acid precipitation” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ちんでん [沈澱] 1.2 ちんでん [沈殿] 2 n 2.1 こうすいりょう [降水量] 2.2 こうすい [降水] n,vs ちんでん [沈澱] ちんでん [沈殿] n こうすいりょう [降水量] こうすい [降水]
  • Mục lục 1 adj 1.1 すっぱい [酸っぱい] 1.2 すい [酸い] 2 n 2.1 さん [酸] 2.2 アシッド adj すっぱい [酸っぱい] すい [酸い] n さん [酸] アシッド
  • n たいさん [耐酸]
  • n さんせいはんのう [酸性反応]
  • n アラキドンさん [アラキドン酸]
"
  • n ほうさん [硼酸]
  • n カプリンさん [カプリン酸]
  • n カルボンさん [カルボン酸]
  • n デヒドロさくさん [デヒドロ酢酸]
  • n デヒドロコールさん [デヒドロコール酸]
  • n グアニルさん [グアニル酸]
  • n あしょうさん [亜硝酸]
  • n サリチルさん [サリチル酸]
  • n ありゅうさん [亜硫酸]
  • n テレフタルさん [テレフタル酸]
  • n チオりゅうさん [チオ硫酸]
  • n アルギンさん [アルギン酸]
  • n さんせいどじょう [酸性土壌]
  • n ひさん [砒酸]
  • n あひさん [亜砒酸] あひさん [亜ヒ酸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top