Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Air-driven” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • n れいしんそし [励振素子]
  • n ゆしゅつしゅどうがたけいざい [輸出主導型経済]
  • n プロペラき [プロペラ機]
  • n エールフランス
  • n くうきよく [空気浴] がいきよく [外気浴]
  • n エアブレーキ くうきせいどうき [空気制動機]
  • n くうきせいじょうき [空気清浄機] エアクリーナー
  • n しょうしょう [少将]
  • n エアクッション くうきまくら [空気枕]
  • n ぼうくう [防空]
"
  • n エアドア
  • n ひこうたい [飛行隊] エアフォース
  • n くうゆかもつ [空輸貨物]
  • n エアホステス
  • n,abbr エアマット
  • n エアピープル
  • Mục lục 1 n 1.1 くうちゅうばくげき [空中爆撃] 1.2 たいちこうげき [対地攻撃] 1.3 くうしゅう [空襲] n くうちゅうばくげき [空中爆撃] たいちこうげき [対地攻撃] くうしゅう [空襲]
  • n くうきていこう [空気抵抗]
  • n くうきじゅう [空気銃] エアライフル
  • n こうくうけん [航空券]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top