Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Air-driven” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • n サーキュレーター
  • n りょうき [涼気]
  • n そうふん [霜雰]
  • n むふん [霧雰]
  • n しおけ [潮気] しおかぜ [潮風]
  • n しおけ [潮気]
  • Mục lục 1 n 1.1 オープンエア 2 adj-no,n 2.1 こがい [戸外] n オープンエア adj-no,n こがい [戸外]
"
  • n しらんかお [知らん顔]
  • adj-na,n とくいまんめん [得意満面]
  • n おんぷう [温風]
  • n エアカーゴ
  • Mục lục 1 n 1.1 れいだんぼう [冷暖房] 1.2 エアコンディショニング 1.3 くうきちょうせい [空気調整] 1.4 エアコン 2 n,abbr 2.1 くうちょう [空調] n れいだんぼう [冷暖房] エアコンディショニング くうきちょうせい [空気調整] エアコン n,abbr くうちょう [空調]
  • n-adv,n-t くうろ [空路]
  • n こうくうしょかん [航空書簡]
  • n きだん [気団]
  • n エアページェント
  • vs くうちゅうらっか [空中落下]
  • n くうぐんりょく [空軍力]
  • n エアシュート
  • n エアシック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top