Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Air-driven” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • n こうくうゆうせい [航空優勢]
  • n エアターミナル
  • n ほうそうじかん [放送時間]
  • n れいき [冷気]
  • n とのさまふう [殿様風]
  • Mục lục 1 n 1.1 はんてん [半天] 1.2 ちゅうてん [中天] 2 adj-na,n 2.1 なかぞら [中空] 2.2 ちゅうくう [中空] n はんてん [半天] ちゅうてん [中天] adj-na,n なかぞら [中空] ちゅうくう [中空]
  • n じょうくう [上空]
  • n あたたまったくうき [暖まった空気]
  • n れいしんき [励振器]
  • n パイルドライバー
  • n パーキングドライバー
  • n オーナードライバー
  • n うまかた [馬方] まご [馬子]
  • n テストドライバー
  • n デライブド
  • Mục lục 1 n 1.1 うちこみ [打ち込み] 1.2 ドライブ 2 n,vs 2.1 うんてん [運転] n うちこみ [打ち込み] ドライブ n,vs うんてん [運転]
  • n ドライブイン
  • n ぜんりんくどう [前輪駆動]
  • n リアドライブ
  • Mục lục 1 v5r 1.1 もぐる [潜る] 1.2 くぐる [潜る] 2 v5m 2.1 おいこむ [追い込む] v5r もぐる [潜る] くぐる [潜る] v5m おいこむ [追い込む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top