Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Confer” Tìm theo Từ (429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (429 Kết quả)

  • n どうばん [銅板]
  • n スポーツセンター
  • n いがん [胃癌]
  • v1 かける [駆ける]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ゆずる [譲る] 2 v1 2.1 つたえる [伝える] v5r ゆずる [譲る] v1 つたえる [伝える]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かかる [係る] 2 vs-s 2.1 かんする [関する] v5r かかる [係る] vs-s かんする [関する]
"
  • n こうしゅうかいじょう [講習会場]
  • n ウインナコーヒー
  • n せいがんざい [制癌剤]
  • exp しごにくらいをおくる [死後に位を贈る]
  • n カークーラー
  • n ちゅうけん [中堅] ちゅうけんしゅ [中堅手]
  • n シビックセンター
  • n コーヒーブラウン
  • n コーヒーブレーク
  • n,pref じゅん [準]
  • n コンベンションセンター
  • n とっかく [凸角] とっかく [突角]
  • n かどみせ [角店]
  • n はんしょう [反証]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top