Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Filled” Tìm theo Từ (446) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (446 Kết quả)

  • n かいじきょく [界磁極]
  • n こていしさん [固定資産]
  • n けんつきでっぽう [剣付き鉄砲]
  • n ていきよきん [定期預金]
  • adj-na,adj-no,n もんきりがた [紋切り型]
  • n-t いっていきかん [一定期間]
  • n ていちあみ [定置網]
"
  • n ていけん [定見]
  • n ていひれい [定比例]
  • n ていおん [定温]
  • n きじゅんないちんぎん [基準内賃金]
  • n ガスでん [ガス田]
  • n おおの [大野]
  • Mục lục 1 n 1.1 じじょう [磁場] 1.2 じば [磁場] 1.3 じかい [磁界] n じじょう [磁場] じば [磁場] じかい [磁界]
  • n ゆでん [油田]
  • n はらっぱ [原っぱ] へいや [平野]
  • n えいぎょうばたけ [営業畑]
  • n ひょうげん [氷原] せつげん [雪原]
  • n かみまき [紙巻き]
  • adj-pn,adv いわゆる [所謂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top