Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-conditioned” Tìm theo Từ (682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (682 Kết quả)

  • adj-na,n ふえいせい [不衛生]
  • n よけん [与件]
  • n ひつようじょうけん [必要条件]
  • n せたい [世態]
  • n ろうどうじょうけん [労働条件]
  • n きほんじょうけん [基本条件]
"
  • n ないじょう [内情] ないじょう [内状]
  • n こうきょう [好況]
  • Mục lục 1 n 1.1 てんきつごう [天気都合] 1.2 てんきもよう [天気模様] 1.3 てんきぐあい [天気具合] 1.4 てんきうん [天気運] n てんきつごう [天気都合] てんきもよう [天気模様] てんきぐあい [天気具合] てんきうん [天気運]
  • n じょうけんぶん [条件文]
  • n しせい [市勢]
  • n せいやくじょうけん [制約条件]
  • n しょうじょう [商状] しきょう [市況]
  • n ベストコンディション
  • n デフコン
  • n ひっすじょうけん [必須条件]
  • n ざいせいじょうたい [財政状態]
  • n せいしんじょうたい [精神状態]
  • n さまさま [様様]
  • n けいざいじょうたい [経済状態]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top