Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Non-appropriation fund” Tìm theo Từ (1.642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.642 Kết quả)

  • n けんじょうしゃ [健常者]
  • n げんそうげき [幻想劇]
  • n,abbr がいタレ [外タレ]
  • 非破壊検査(NDI)
  • n ワンウェーびん
  • n ノンストアリテーリング
  • n えいごばん [英語版]
"
  • n ふかしんじょうやく [不可侵条約]
  • n ひかいじごうい [非開示合意]
  • n ふかんせいゆ [不乾性油]
  • n ひきょくしょぶんき [非局所分岐]
  • n むはいとうほけん [無配当保険]
  • n ふかしんじょうやく [不可侵条約]
  • n ノンアタッチメントディジーズ
  • adj-na ひせいさんてき [非生産的]
  • n ノーカーボンし [ノーカーボン紙]
  • abbr ノンコンデザイン
  • n きんえんしゃ [禁煙車]
  • n かご [訛語]
  • adj-na,adv,n,vs べらべら
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top