Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Non-appropriation fund” Tìm theo Từ (1.642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.642 Kết quả)

  • exp,n あだばな [徒花]
  • n ていけいがいゆうびんぶつ [定形外郵便物]
  • n むりそくこうさい [無利息公債]
"
  • n ノンセクション
  • n むはいがいしゃ [無配会社]
  • n むりそくしょうけん [無利息証券]
  • n ようがく [洋楽]
  • n ひせいふそしき [非政府組織]
  • n ひかかんぐん [非可換群]
  • n かくかくさんぼうしじょうやく [核拡散防止条約]
  • n いっきいちゆう [一喜一憂]
  • n けいようどうし [形容動詞]
  • adj-pn とんだ
  • n ひるすぎ [午過ぎ]
  • adv,uk これまでに [此れ迄に]
  • n ちゅうげん [中元]
  • abbr コンロッド
  • n コンブリオ
  • adv かならずしも [必ずしも]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top