Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swerve” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • n いまがわやき [今川焼]
"
  • exp そでをとらえる [袖を捕らえる]
  • n おかしらつき [尾頭付き]
  • n なべやき [鍋焼き]
  • n まことしやかに [誠しやかに] まことしやかに [実しやかに]
  • n しかりょうほう [歯内療法]
  • n りてきこうい [利敵行為]
  • n うばすてやま [姥捨て山]
  • adj-na,n ぼうじゃくぶじん [傍若無人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top