Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn earwig” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / 'iəwig /, Danh từ: (động vật học) con sâu tai, vận động ngầm, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai), con sâu tai, ngoại động từ
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • / 'iəriɳ /, Danh từ: (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm),
  • ráy tai,
  • các đầu tư sinh lãi, tài sản doanh lợi,
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
"
  • thu nhập của người vợ, separate taxation of a wife's earning, sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
  • chu kỳ doanh lợi, chu kỳ doanh nghiệp,
  • tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp,
  • thuế trên vốn,
  • tiền lương góp vào quỹ hưu bổng,
  • tiền công sai biệt,
  • lợi nhuận của công ty,
  • tiền lương, thu nhập mỗi tháng,
  • thu nhập theo độ tuổi,
  • hồ sơ thu nhập của người lao động,
  • giá trị khả năng sinh lãi,
  • thu nhập lao động,
  • số người sống bằng đồng lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top