Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haricot” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´hærikou /, Danh từ: món ragu (cừu...), (như) haricot bean, Kinh tế: đậu co ve, đậu tây
  • thạch canh đậu,
  • Danh từ: (thực vật học) đậu tây ( (cũng) haricot), đậu tây,
  • canh thang đậu,
"
  • / ˈæ.prɪ.kɒt or ˈeɪ.prɪ.kɒt /, Danh từ: quả mơ, cây mơ, màu mơ chín, Kinh tế: quả mơ,
  • / ´tʃæriət /, Danh từ: (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua), Ngoại động từ: chở bằng xe ngựa,
  • / ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , concubine , courtesan , fallen...
  • Danh từ: (luật anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền chết,
  • / ´trikou /, Danh từ: sợi đan, vải đan,
  • Danh từ: cành chiết,
  • rượu (brandi) mơ,
  • tinh thể charcot-leyden,
  • tinh thể charcot - leyde,
  • bệnh khớp tabet,
  • tinh thể charcot-leyden,
  • tinh thể charcot - leyde,
  • tinh thể charcot - leyden,
  • teo cơ tuần tiến bệnh thần kinh,
  • teo cơ tuần tiến bệnh thần kinh,
  • teo cơ tuần tiến bệnh thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top