Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haricot” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thực vật học) đậu tây ( (cũng) haricot), đậu tây,
  • / ´hærikou /, Danh từ: món ragu (cừu...), (như) haricot bean, Kinh tế: đậu co ve, đậu tây
  • tinh thể charcot-leyden,
  • tinh thể charcot-leyden,
  • tinh thể charcot - leyden,
  • tinh thể charcot - leyde,
  • tinh thể charcot - leyde,
"
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • / 'veəri,kʌləd /, như varicolored, Đổi nhiều màu, loang lổ, khác màu, nhiều màu sắc, sặc sỡ,
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • abricotin (rượu mùi),
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • 1 . gây ngủ 2 . thuốc ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somniferous , somnific , somnolent , soporific, hypnotic , narcotic , opiate , sedative,...
  • / iks¸trævə´gænzə /, Danh từ: (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng, lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng, Từ đồng nghĩa: noun, caricature...
  • / ´fibə /, danh từ, người nói dối, người bịa chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , prevaricator
  • than củi hoạt tính, than xương hoạt tính, hoạt tính, than họat, Địa chất: than hoạt tính, activated charcoal bed, tầng than hoạt tính, activated charcoal filter, bộ lọc than hoạt tính,...
  • / 'fæbjulist /, Danh từ: nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn, người nói dối, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , falsifier , fibber , prevaricator,...
  • / ´mæsi¸kɔt /, Danh từ: (khoáng chất) maxicot,
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top