Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn historic” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • / his´tɔrik /, Tính từ: có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • phi lịch sử, an ahistoric attitude, một thái độ phi lịch sử
  • thành phố lịch sử,
  • Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,
  • làng lịch sử,
  • trường phái lịch sử,
  • phí tổn gốc,
  • giá trị cao nhất lịch sử,
  • vườn cây cổ,
  • công trình lịch sử,
  • thành phố lịch sử,
"
  • lưu lượng lũ lịch sử,
  • khu phố lịch sử,
  • di tích lịch sử,
  • / his'tɔrikəl /, Tính từ: lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • sống ở mô (ký sinh trùng),
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • thuộc mô,
  • Tính từ: không có tính lịch sử, không có ý nghĩa lịch sử,
  • / ´histri /, Danh từ: sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, Toán & tin: history, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top