Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn portrait” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'pɔ:trit /, Danh từ: chân dung, ảnh (người, vật); hình tượng, điển hình, Toán & tin: kiểu in giấy dọc, Kỹ thuật chung:...
  • mô tả quỹ đạo pha, biểu đồ pha,
  • phụ tùng ảnh,
  • bản vẽ chân dung,
  • biểu diễn dọc dấy, khuôn in giấy dọc,
  • hướng đứng, định hướng kiểu chân dung, hướng dọc,
  • trang in dọc,
  • / pɔ:´trei /, Ngoại động từ: vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai, Từ đồng nghĩa: verb, act like , characterize , copy , delineate...
  • Danh từ: bức chân dung tự hoạ; bức chân dung bản thân mình, bài tự tả,
  • biểu diễn dọc dấy, khuôn in giấy dọc, dạng thức in giấy dọc,
"
  • chế độ in giấy dọc,
  • màn hình dọc,
  • Danh từ: người vẽ tranh chân dung, hoạ sĩ vẽ chân dung,
  • / prə´trækt /, Ngoại động từ: kéo dài, mở rộng ra; làm dài dòng, làm lâu thêm, vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...), Toán & tin: kéo dài,...
  • vẽ truyền thần,
  • thư viện dppx portran,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top