Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn splitting” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • Tính từ: rất nhức (đặc biệt là đau đầu), i've got a spliting headache, tôi bị nhức đầu như búa bổ, Danh từ:...
"
  • sự đặt nẹp,
  • Tính từ: rất nhức (đặc biệt là đau đầu), i've got a spliting headache, tôi bị nhức đầu như búa bổ, chia nhỏ, chia tách, sự phân...
  • Danh từ: sự xẻ rãnh; xẻ dọc, sự xẻ khe, sự xẻ rãnh, sự xẻ rãnh, sự xẻ dọc,
  • / ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật phun toé,
  • sự tách chùm tia,
  • sự tách pha,
  • sự tách tần số,
  • sự phân lô,
  • tách phổ,
  • sự mua vé kiểu ngắt đoạn/sang chuyến,
  • Danh từ: lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư,
  • tách biên độ,
  • / 'iə'splitiη /, Tính từ: Điếc tai, inh tai, chói tai (tiếng động...)
  • sự tách ô,
  • chia ô, tách ô,
  • sự tách màu,
  • sự tách lưới,
  • sự tách đường tàu, Danh từ: sự tách vỡ, sự tách đường tàu,
  • cái đục phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top