Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grider” Tìm theo Từ (2.699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.699 Kết quả)

  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • sông được chỉnh dòng,
  • / ´graində /, Danh từ: cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, ( số nhiều) tiếng...
  • / ´greidə /, Danh từ: người san bằng, máy san đất; máy ủi, máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại, Hóa học & vật liệu: máy đãi quặng,...
"
  • / ´glaidə /, Nội động từ: lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian), Ngoại...
  • đầm khung,
  • / ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện);...
  • / ´gə:də /, Danh từ: cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu, (rađiô) cột ( anten...), Toán & tin: dầm, xà ngang, Cơ - Điện...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá,
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • máy mài góc,
  • dầm hình chiếc nhẫn,
  • máy san tự hành sửa chữa đường,
  • Địa chất: máy mài mũi khoan,
  • dầm có biên cong, dầm hình cung, giàn có biên cong, rầm có biên cong, rầm cong, dầm cong,
  • dầm ngang, dầm ngang, rầm ngang, thanh ngang,
  • dầm cạp bờ, bó vỉa,
  • máy mài xilanh, ống mài trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top