Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “All heart” Tìm theo Từ (4.585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.585 Kết quả)

  • cuộc gọi chung,
  • tà vẹt toàn lõi,
"
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • mạch vòng toàn số,
  • / hɑ:t /, Danh từ: (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình cảm, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sư hăng hái phấn...
  • nhiệt độ tổn thất qua vách, nhiệt tổn thất qua vách, gia nhiệt qua tường,
  • vách cách nhiệt,
  • / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện chân tình
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • Thành Ngữ:, after all, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
  • / ´ɔ:l¸weldid /, Cơ khí & công trình: hàn hoàn toàn, Xây dựng: hàn tất cả, toàn hàn, Kỹ thuật chung: được hàn toàn...
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top