Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be indecisive” Tìm theo Từ (2.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.055 Kết quả)

  • / ¸indi´saisiv /, Tính từ: do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸ʌndi´saisiv /, tính từ, không có tính chất quyết định, không có ý nghĩa quyết định, lưỡng lự, do dự,
  • / ¸indi´siʒən /, Danh từ: sự do dự, sự thiếu quả quyết, Từ đồng nghĩa: noun, vacillation , irresolution , doubt , uncertainty , indecisiveness , hesitancy ,...
  • / di´saisiv /, Tính từ: quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: lưỡng lự, do dự, không dứt khoát,
"
  • / in´saisiv /, Tính từ: sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay, Y học: có khả năng cắt, thuộc răng cửa, Từ...
  • hiệu ứng quyết định,
  • chỉ thị quyết định,
  • ống răng cửa,
  • hố răng cưa,
  • yếu tố quyết định,
  • ống răng cửa,
  • đường khớp răng cưa,
  • xương răng cửa,
  • lỗ răng cửa,
  • cơ răng cửadưới,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • u nang ống răng cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top