Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be indecisive” Tìm theo Từ (2.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.055 Kết quả)

  • đang phát thanh,
  • Thành Ngữ:, be public knowledge, mọi người đều biết
  • Thành Ngữ:, so be it, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
  • chờ thông báo,
  • chờ đồng ý,
  • được xếp chỗ,
  • Idioms: to be attacked, bị tấn công
  • Idioms: to be unhorsed, bị té ngựa
  • Thành Ngữ:, to be sure, đúng là như thế
  • Idioms: to be snipped, bị một người núp bắn
  • Idioms: to be influential, có thể gây ảnh hưởng cho
  • Idioms: to be lucky, Được may mắn, gặp vận may
  • Idioms: to be gravelled, lúng túng, không thể đáp lại được
  • Idioms: to be elastic, nẩy lên
  • Idioms: to be fastidious, khó tính
  • Idioms: to be flush, có nhiều tiền, tiền đầy túi
  • Idioms: to be fortunate, gặp vận may
  • liên lạc với,
  • hẹn gặp lại bạn,
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top