Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be wary” Tìm theo Từ (2.893) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.893 Kết quả)

  • / 'weəri /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Idioms: to be wary of sth, coi chừng, đề phòng việc gì
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / 'wɔ:ti /, tính từ, giống mụn cơm, có nhiều mụn cơm,
  • / ´weivi /, Tính từ: gợn sóng, có những đường cong như sóng biển, Cơ - Điện tử: (adj) có sóng, dạng sóng, Xây dựng:...
  • / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó), (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo...
  • / ˈwɪəri /, Tính từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), ( + of) không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì, gây ra...
"
  • / ´waiəri /, Tính từ: lanh lảnh, sang sảng (tiếng nói), (y học) hình chỉ, chỉ (mạch), rắn chắc, dẻo dai, như dây kim loại, dai, dẻo dai, không biết mệt (gầy (như) ng khoẻ),...
  • / 'veəri /, Ngoại động từ varried: làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với,...
  • / ə'rai /, Phó từ & tính từ: xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi, Kỹ thuật chung: cong, nghiêng,...
  • (karyo-) prefix. chỉ nhân tế bào.,
  • / 'ɔ:ri /, hình bơi chèo, Tính từ: (thơ ca) hình bơi chèo,
  • / wɔ:p /, Danh từ: ( theỵwarp) sợi dọc trên khung cửi (trong dệt), (hàng hải) thừng để kéo tàu, Đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái cong, trạng thái...
  • khuyết (vật liệu gỗ),
  • / wɔ:d /, Danh từ: sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), ( số nhiều) khe răng chìa khoá, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • / wɔ:m /, Tính từ: Ấm, ấm áp, giữ ấm, Ấm, giữ cho cơ thể khỏi lạnh (quần áo), Ấm người (do luyện tập, nhiệt độ của không khí hoặc bị kích động), làm cho nóng người,...
  • / wɔ:n /, Ngoại động từ: báo cho biết, cảnh cáo, răn, Hình Thái Từ: Toán & tin: báo trước lưu ý, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top