Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Become exhausted” Tìm theo Từ (977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (977 Kết quả)

  • / ig´zɔ:stid /, Tính từ: Đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất), Hóa học & vật liệu: đã cạn thải, Kỹ...
  • / bi´kʌm /, Nội động từ: trở nên, trở thành, Ngoại động từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Hình Thái từ: Từ...
  • / ig´zɔ:stə /, Danh từ (kỹ thuật): quạt hút gió; máy hút gió, thiết bị hút bụi chân không, máy hút bụi, Hóa học & vật liệu: máy xả khí,
  • rỗng, cạn kiệt,
  • mỏ đã hết trữ lượng,
  • giếng cạn,
  • thu nhập trước khi trừ thuế,
"
  • khoảng chân không,
  • đất đã tận dụng, đất đã vận dụng,
  • hệ thống xả,
  • Tính từ: không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề), không rút hết không khí (bóng đèn...),...
  • / bikeim /,
  • trở nên có tác dụng, có hiệu lực,
  • bị rối, bị ùn tắc, bị vướng,
  • quạt hút không khí,
  • thiết bị bài khí kiểu ly tâm,
  • quạt hút,
  • máy xả khí ống khói, quạt hút hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top