Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Begin where one left off” Tìm theo Từ (26.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.423 Kết quả)

  • dỡ chỗ này, dỡ chỗ này!,
  • / bi´gin /, Động từ: bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, Hình thái từ: Hình Thái từ: Kỹ thuật...
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
"
  • / weər /, Phó từ: Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, Đại từ: Đâu, từ đâu; ở đâu, nơi...
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Tính từ: không dùng được, bỏ đi,
  • số bắt đầu,
  • / bi'gæn /,
  • /be'ni:n/, tên đầy đủ:cộng hoà bénin, diện tích: 112,620 km² , dân số:7.862.944 (2006), thủ đô:porto novo,cotonou, là một quốc gia tây phi, tên cũ là dahomey (cho tới năm 1975) hay dahomania. nó có chung biên giới...
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • bắt đầu chuỗi,
  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • bắt đầu dấu ngoặc,
  • sự bắt đầu công việc,
  • hình cầu,
  • Toán & tin: bắt đầu,
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top