Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Begin where one left off” Tìm theo Từ (26.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.423 Kết quả)

  • phím trái,
  • sự quấn cáp bên trái, sự bện trái,
  • mạc treo kết tràng xuống,
  • bỏ lại, hàng bỏ lại, hàng bỏ sót,
  • đoạn trái,
  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • chỗ ngoặc sang trái,
  • tả diện,
  • ký tự thế mã,
  • lò phản ứng một vùng,
  • Danh từ: (bóng đá) hộ công cánh trái,
  • Phó từ: thuận tay trái, bằng tay trái,
  • chỉnh lề trái, căn lề trái,
  • đường viền trái,
  • ruột kết trái, kết tràng trái,
  • lớp (bên) trái,
  • đạo hàm bên trái,
  • sự căn lề trái, sự căn trái,
  • điểm khởi hành,
  • / 'steidʒ'left /, Danh từ: phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top