Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Begin where one left off” Tìm theo Từ (26.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.423 Kết quả)

  • / hɔ: /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, mãi dâm (đàn bà), chơi gái (đàn ông), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • chỉnh hết cỡ,
  • Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
  • Thành Ngữ:, where required, nơi nào cấp
  • / hiə /, Phó từ: Đây, ở đây, ở chỗ này, Thán từ: này!, có mặt! (khi điểm danh), Cấu trúc từ: here you are, here 's to...
  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
  • bốc xếp hàng bằng cẩu,
  • thuyền lớn bốc xếp hàng, tầu bốc xếp hàng,
  • tàu bốc xếp hàng,
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • Thành Ngữ:, to begin upon, bắt đầu làm (việc gì)
  • / ´lift¸ɔf /, Danh từ: sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ), Kỹ thuật chung: sự cất cánh,
  • cất cánh, tự nâng lên, phóng lên, nâng bổng lên,
  • Thành Ngữ:, to begin at, bắt đầu từ
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • về phía trái,
  • / ´wʌn¸ɔf /, tính từ, Được làm hoặc xảy ra chỉ một lần, chỉ dành cho một người, danh từ, việc / vật chỉ làm / xảy ra một lần, việc / vật chỉ dành cho một người, the day was just a one-off because...
  • starts in/ends on,
  • chuỗi bắt đầu,
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top