Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clap hands on” Tìm theo Từ (4.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.476 Kết quả)

  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • Tính từ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • / ´klip´klɔp /, Danh từ: tiếng lộp cộp, tiếng lọc cọc,
  • bàn tay vuốt,
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • ê tô vặn bằng tay,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
"
  • hoạt động thực hành, thao tác thực hành,
  • cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
  • êtô để bàn,
  • bộ biến áp nối dây, bộ biến đổi nối dây,
  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • thang đo kẹp vào,
  • kìm đo điện năng,
  • Thành Ngữ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • giá kẹp,
  • kìm đo điện,
  • ampe kế kẹp nhanh, ampe kế kìm,
  • / klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, bệnh lậu, Ngoại động từ: vỗ, vỗ tay (hoan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top