Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clap hands on” Tìm theo Từ (4.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.476 Kết quả)

  • kẹp đo, khí cụ đo lắp kèm, dụng cụ đo dùng kẹp,
  • vật tư hiện có,
  • Thành Ngữ:, to clasp one's hands, đan tay vào nhau
  • Danh từ: (tôn giáo) sự để tay lên đầu một người để ban phúc,
  • tật chẻ bàn tay,
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • nút ấn,
  • lưu lượng đương thời, lưu lượng hiện tại,
  • Thành Ngữ:, cap in hand, khúm núm
  • Thành Ngữ:, to clap on all sails, (hàng hải) căng buồm lên
  • thiết bị trỏ ngắn cạnh,
  • máy lạnh lắp kèm,
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • tổ máy lạnh lắp kèm,
  • kẹp nối đất nhanh,
  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • kết nối tiền mặt có sẵn, sai ngạch tiền mặt có sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top