Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clap hands on” Tìm theo Từ (4.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.476 Kết quả)

  • (adj) được bọc sắt, cứng rắn,
  • bộ phận kẹp ray,
  • đinh kẹp ray, phối kiện kẹp ray, kẹp ray,
  • đất sét chưa nung,
  • kẹp bật lại, ngàm nhíp,
  • đất sét trầm tích,
  • vạt (ghép) nhảy,
  • đất sét ở hồ,
  • cánh tà để hạ cánh,
  • vòng khóa chống rò,
  • cái kẹp song song,
  • đất sét nghèo, đất sét pha cát,
  • khối dằn (làm cân bằng khỏi chòng chành),
  • máy cắt đinh tán,
  • đất sét kết tủa,
  • sét ở rìa,
  • như snow-covered,
  • cái kẹp chi tiết hàn, cái kẹp để hàn,
  • cái kẹp, cái định vị, bộ dừng, khoá hãm,
  • đất sét dải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top