Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come to nothing” Tìm theo Từ (14.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.213 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / ˈnʌθɪŋ /, Danh từ: người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường, con số không, Đại...
  • Thành Ngữ:, nothing comes amiss to him, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
  • Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
"
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing win, (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
  • / ´nɔ:ðiη /, Danh từ: (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc,
  • mộng xoi, sự cắt rãnh, sự ngấn, sự rạch, vết khía, sự cắt rãnh, sự cắt ngấn, dấu [sự đánh dấu], oblique notching, vết khía nghiêng
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing gain, được ăn cả, ngã về không
  • ghi chép, ghi nhận từ chối,
  • nhân sao chổi,
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top