Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to nothing” Tìm theo Từ (14.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.213 Kết quả)

  • / nɔtiη /, danh từ, Đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện,
  • miệng loe,
  • Idioms: to have nothing on sb, (mỹ)
  • Thành Ngữ:, to have nothing on someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai
  • Thành Ngữ:, to make nothing out of, không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được
  • / ´netiη /, Danh từ: lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, Xây dựng: sự đan lưới,...
  • / nu:niη /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi trưa, giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa,
  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • sự mục nát, sự phong hóa, sự thối rữa,
  • / ´la:θiη /, Danh từ: sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati, Xây dựng: hệ lati, mè, sự đặt lati, sự đóng lati, Kỹ thuật chung:...
  • / ´louðiη /, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , detestation , disgust , dislike , enmity , hatred , repugnance , revulsion...
  • mộng có khấc,
  • máy tạo vết khấc,
  • cái bào xoi, cái bào rãnh, bào rãnh,
  • mộng bên,
  • Thành Ngữ:, on a hiding to nothing, chẳng có cơ may thành công
  • / ´eni¸θiη /, Đại từ: vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi), bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định), Cấu trúc từ:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , slumberous , slumbery , somnolent , soporific
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top