Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dao” Tìm theo Từ (1.330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.330 Kết quả)

  • đập bản chống, đập kiểu trụ chống, đập trụ chống,
  • / ´fi:st¸dei /, danh từ, ngày hội,
  • danh từ ngày lễ,
  • Danh từ: (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn, ngày đáng ghi nhớ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày thao diễn điền kinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Danh từ: ngày chủ nhật, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát hành)
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ mỹ ( 14 tháng 6),
  • đập có cửa van chắn,
  • đập ngăn lũ, đập tháo lũ,
  • đập nhà máy thủy điện, đập thuộc trạm thủy điện, đập thủy điện,
"
  • / ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary , current , existent , existing , new , now
  • tiền lương ngày nghỉ, trợ cấp ngày nghỉ,
  • rãnh cản nhiệt, sự cách nhiệt,
  • nửa ngày,
  • Danh từ: ngày lễ, ngày hội, ngày vui, ngày hội, ngày lễ,
  • đập hẻm núi, đập hẻm núi,
  • ngày mở đầu,
  • đập tràn, đập tràn, permanent overfall dam, đập tràn tự do
  • Danh từ: thứ ba trước tuần chay, ngày ăn bánh xếp theo truyền thống,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • theo ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top