Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Delving” Tìm theo Từ (1.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.227 Kết quả)

  • phiếu ghi giao dịch,
  • đơn vị giao dịch,
  • hệ mặt cầu,
  • bỏ tài liệu đi,
  • bỏ chữ đi,
  • / ,deriη'du: /, Danh từ: hành động gan dạ, hành động táo bạo, sự gan dạ, sự táo bạo, Từ đồng nghĩa: noun, adventurousness , audacity , bravado , brave...
  • sự hàn điểm,
"
  • xe moóc có buồng lái,
  • hào khai đào (mỏ),
  • thiết bị truyền động, bộ phận chủ động,
  • mũ cọc, mũ cọc,
  • khả năng kéo,
  • trống dẫn động của bộ ly hợp,
  • công thức đóng cọc,
  • then cắt, then dẫn,
  • đèn lái,
  • dải xe chạy,
  • thế dẫn động,
  • cánh quạt dẫn động, chong chóng dẫn động, cánh quạt truyền động,
  • sức chịu đóng, sức chối đầu cọc, sức cản, sức chịu đóng cọc, đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top