Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn perspective” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • tam giác phối cảnh,
  • phép phối cảnh xuyên tâm,
"
  • tâm phối cảnh,
  • bình đồ phối cảnh, họa đồ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh,
  • hình chiếu phối cảnh, hình chiếu phối, hình phối cảnh, phối cảnh,
  • phép phối cảnh không gian,
  • phối cảnh âm thanh,
  • phối cảnh vòm cầu,
  • / prə´spektiv /, Tính từ: (thuộc) tương lai; về sau, sắp tới, Hóa học & vật liệu: có triển vọng (khoáng sản), Toán &...
  • / rɪspek.tɪv /, Tính từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...), Kỹ thuật chung: tương ứng, Từ...
  • / ´pə:si¸kju:tiv /,
  • / pə:´spektivli /,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top