Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alcove” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, above all things, trên hết
  • trên mức,
  • vít gỗ có đầu xẻ rãnh,
  • bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy,
  • hệ độc lập, hệ thống đơn, hệ thống độc lập,
"
  • Thành Ngữ:, to let alone, let
  • Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • Tính từ: Đẻ hoang,
  • / ´lʌv¸lɔ:n /, tính từ, sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi,
  • / ´lʌv¸si:t /, danh từ, ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau,
  • / ¸self´lʌv /, Danh từ: lòng tự ái, Từ đồng nghĩa: noun, conceit , egotism , narcissism , vainglory , vanity
  • Ngoại động từ: thất tình,
  • lợi nhuận vượt kế hoạch,
  • nhiệt độ trên tới hạn,
  • Phó từ: hết sức thân thiết,
  • găng chịu nhiệt, găng tay chịu nhiệt,
  • sự phóng điện duy trì,
  • thiết bị không phụ thuộc, thiết bị độc lập,
  • bộ mô phỏng độc lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top