Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alcove” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • / kouv /, Danh từ: (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha, Xây...
  • Tính từ: buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)
  • / ə'bʌv'saitid /, Tính từ: Đã dẫn, đã nhắc đến,
  • / ə,bʌv'kritikəl /, Điện lạnh: trên (tới) hạn, above critical pressure, áp suất trên tới hạn, above critical temperature, nhiệt độ trên tới hạn
  • trên mức trung bình, trên trung bình,
  • nhuận hơn (bình) thường,
"
  • ngoài hạn ngạch,
  • Danh từ: găng xoa (găng tay để xoa bóp),
  • đi ngược dòng,
  • hộp găng tay, khoang găng, hộp chứa dụng cụ (trên tàu),
  • không phục thuộc, đứng riêng,
  • / ə,bʌv'θəməl /, trên nhiệt,
  • Thành Ngữ:, above gangway, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
  • đất trên mặt,
  • như trên,
  • Danh từ: gút buộc, gút thắt, Giao thông & vận tải: nut bẹt (nút thắt), nút dẹt,
  • / ´glʌv¸meikə /, danh từ, thợ làm bao tay, găng,
  • vùng găng tay,
  • Danh từ: con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top