Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn behind” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • bích đặc, bích tịt, nắp bích, nút mặt bích, mặt bích bít đầu ống, mặt bích đặt, bích bịt đầu ống, bích bịt kín đầu ống, mép bích cụt, bích đặc, nắp bích, bộ tiêu âm, cái nắp, cái nút, mặt...
"
  • số trang ẩn,
  • Danh từ: (giải phẫu) ruột nghẽn, (đường ống) điểm chết, Y học: ruột tịt, manh tràng,
  • bàn phím khó thấy, bàn phím mù,
  • sự hạ cánh mò, sự hạ cánh mò, sự hạ cánh nhờ thiết bị chỉ báo,
  • dẫn mù,
  • thư chết,
  • mũ ốc, đai mũ ốc, đai ốc chụp,
  • cái nút,
  • hội tù mù,
  • cầu cân đường sắt,
  • đậu ngót ngầm, gang thỏi,
  • Danh từ: (động vật học) rắn giun,
  • tốc độ mù lòa,
  • điểm mù: là khu vực ngay đầu mũi tàu đẩy mà tầm nhìn của hoa tiêu bị sà lan cản trở,
  • Danh từ: (giải phẫu) điểm mù, (rađiô) vùng cấm, môn học mà người ta kém nhất hoặc nản nhất, Kỹ thuật chung: điểm mù, điểm mù/ vùng tắc,...
  • lò cụt, Địa chất: đường lò cụt, lò mù, lò cụt, lò dọc cụt,
  • tấm che bộ tản nhiệt,
  • sự bắt đầu công việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top