Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn black” Tìm theo Từ (2.482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.482 Kết quả)

  • đá phiến đen,
  • / blɔk /, Danh từ: khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn...
  • người buôn lậu; người buôn bán chợ đen; gian thương,
  • Danh từ: sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở (sân khấu), lúc phòng không), sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất...
  • Kinh tế: ngày thứ hai đen tối, Chứng khoán: ngày thứ hai đen tối,
  • Thành Ngữ:, black art, ma thuật, yêu thuật
  • sođa thô, black ash cake, thỏi sôđa thô
  • Danh từ: gỗ cứng (của cây trồng ở úc), đậu đen,
  • bulông thô,
"
  • Danh từ: mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình), (động vật học) chim chích đầu đen,
  • cá chép đen,
  • danh từ, hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu,
  • sự nén đen,
  • sự ép đen,
  • bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Danh từ: cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành),
  • danh từ, cây bạch đàn đen,
  • phòng hun khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top