Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn black” Tìm theo Từ (2.482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.482 Kết quả)

  • chuột đen,
  • Danh từ: bệnh nấm làm cây có những điểm đen, chưởng toà ở anh,
  • muối đen,
  • tấm thép thô, tấm tôn đen, tấm tôn chưa mạ,
  • Danh từ: Đoạn đường thường xảy ra tai nạn, Kỹ thuật chung: điểm mù,
  • hiện tượng khi máy điezen tiêu tốn quá nhiều liệu và nhả khói đen,
  • Danh từ: loại nhạn biển nhỏ (chim nước),
  • sự truyền đen,
  • tường không cửa,
  • đánh bóng đen, nhuộm đen,
  • màu đen máu,
  • viên hạt đen,
  • muội than,
  • đen như mực,
  • nigrosin,
  • đen huyền,
  • muội không có hoạt tính, muội trơ,
  • Tính từ: Đen nhờ nhờ,
  • / flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ thuật chung: vảy,
  • / blæηk /, Tính từ: Để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top