Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn burden” Tìm theo Từ (576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (576 Kết quả)

  • see buprofe,
  • Tính từ: Đã nảy chồi, đã ra nụ,
  • như burmese,
  • / 'bə:dʒi: /, Danh từ: (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), Giao thông & vận tải: cờ đuôi nheo, cờ tam giác, Kỹ...
  • Danh từ: chàng ngốc,
  • / 'mə:də /, Danh từ: tội giết người, tội ám sát, Ngoại động từ: giết, ám sát, tàn sát, (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém...
  • / 'bjuərin /, Danh từ: dao khắc, dao trổ,
  • Danh từ: trận bão lớn thường kèm theo tuyết và lạnh (ở thảo nguyên nga),
  • hàng rào tạm, bờ dậu, đặt rào tạm,
  • buret,
"
  • / bə:s /, Kỹ thuật chung: cống, bias burse, cống chéo, bias burse, cống xiên
  • / bə:k /, ngoại động từ, bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành, Từ đồng nghĩa: verb
  • phù sa sông,
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • Thành Ngữ:, the burden of proof, (pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng
  • đèn trao đổi khí,
  • buồng đốt sau, thùng nhiên liệu phụ,
  • lò đốt,
  • cưa rãnh,
  • Danh từ: quán bia giữa trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top