Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calico” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), Ngoại...
  • / 'kælif /,
  • xalic, ' seilik, cách viết khác : salique, ' seilik, tính từ, salic law, luật xalic (của pháp, không cho đàn bà làm vua)
  • nước diêm tiêu,
  • / ˈkɒlɪk /, Danh từ: (y học) cơn đau bụng,đau bụng, Y học: đau bụng, hội chứng trẻ khóc quấy bất thường, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´meilik /, Hóa học & vật liệu: malat,
  • / 'kæbiou /, Danh từ: ( động từ) cá móp, cá lớp,
"
  • / 'kælid /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) nóng,
  • / 'kæliks /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices, (giải phẫu) khoang hình cốc
  • đài thận,
  • bệnh bụi silic phổi,
  • Danh từ: như malice aforethought,
  • đài thận,
  • Danh từ: (pháp lý) sự cố ý phạm tội, Từ đồng nghĩa: adverb, by design , deliberate malice , full intent , in cold blood , malice prepense
  • xương gót,
  • một loại parafin,
  • kích đúp, bấm kép,
  • clich đôi (chuột), ấn đôi (phím chuột), sự kích đúp,
  • không chỉnh hợp góc, không chỉnh hợp nghiêng,
  • cơn đau bụng đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top